Sử dụng thẻ tín dụng có rất nhiều ưu đãi và giúp ta rất nhiều trong tài chính cuộc sống. Thế những không có dịch vụ nào là miễn phí 100% cả. Để biết rõ và có thể tín toán chi tiêu hợp lý nhất có thể, chúng tôi cung cấp cho bạn các cập nhật mới nhất về các loại biểu phí, lãi xuất phí dịch vụ của thẻ tín dụng ngân hàng Viettinbank 2021. Mong rằng các thông tin dưới đây mang lại hữu ích cho bạn.
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
||
1 |
Phát hành thẻ |
|
|
|
1.1 |
Phí phát hành thẻ lần đầu |
Miễn phí |
|
|
1.2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh |
100.000 VND |
|
|
1.3 |
Phí phát hành lại |
Miễn phí |
|
|
2 |
Phí thường niên (thu hàng năm) |
|
|
|
2.1 |
Các dòng thẻ cơ bản |
|
|
|
|
Thẻ Visa/ Mastercard Classic |
136.364 VND |
|
|
|
Thẻ JCB Classic |
227.273 VND |
|
|
|
Thẻ Visa Gold |
181.818 VND |
|
|
|
Thẻ JCB Gold |
272.727 VND |
|
|
|
Thẻ Visa Platium |
|
|
|
|
|
227.273 VND |
|
|
|
|
909.091 VND |
|
|
|
Thé Mastercard Cashback |
818.181 VND |
|
|
|
Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ) |
4.544.545 VND |
|
|
2.2 |
Thẻ Khách hàng ưu tiên (Premium Banking) |
|
|
|
|
Năm đầu |
Miễn phí |
|
|
|
Năm sau: |
|
|
|
|
|
Miễn phí |
|
|
|
|
909.091 VND |
|
|
2.3 |
Thẻ liên kết |
|
|
|
|
Thẻ JCB Platinum Vietnam Airlines (hiệu lực từ 15/5/2021) |
454.545 VND |
|
|
|
Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines |
5.454.545 VND |
|
|
|
Thẻ JCB Vpoint |
181.818 VND |
|
|
|
Thẻ JCB Viettravel |
|
|
|
|
|
227.273 VND |
|
|
|
|
909.091 VND |
|
|
Thẻ JCB Hello Kitty |
|
|
|
|
|
|
227.273 VND |
|
|
|
|
272.727 VND |
|
|
|
|
909.090 VND |
|
|
|
Thẻ Mastercard Garmuda |
909.090 VND |
|
|
2.4 |
Thẻ phụ (trừ thẻ Visa Signature) |
50% phí thẻ chính |
|
|
3 |
Thay đổi Hạn mức tín dụng, không thay đổi hạng thẻ |
Miễn phí |
|
|
4 |
Chuyển đổi hạng thẻ |
Bằng phí phát hành mới tương ứng |
||
5 |
Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ chip |
Bằng phí phát hành mới tương ứng |
||
6 |
Rút tiền mặt |
|
||
|
Tại ATM |
3,64% |
50.000 VND |
|
|
Tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS) (áp dụng từ 30/12/2020) |
1,82% |
50.000 VND |
|
7 |
Dịch vụ xác nhận Hạn mức tín dụng |
109.091 VND |
|
|
8 |
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 đến dưới 120 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 120 ngày trở lên |
4% |
200.000 VND |
|
9 |
Tra soát giao dịch (tính phí nếu khách hàng khiếu nại sai) |
272.727 VND |
|
|
10 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.273 VND |
|
|
11 |
Cấp lại PIN |
|
|
|
|
Tại PGD/ CN VietinBank |
27.273 VND |
|
|
|
Qua VietinBank iPay |
Miễn phí |
|
|
12 |
Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch |
|
|
|
|
Tại đại lý của VietinBank |
18.182 VND |
|
|
|
Tại đơn vị không là đại lý của VietinBank |
272.727 VND |
|
|
13 |
Vấn tin và in biên lai giao dịch tại ATM |
1.818 VND/lần |
|
|
14 |
Phí chuyển đổi tiền tệ (áp dụng với giao dịch ngoại tệ) |
1,82% GTGD bằng VND |
|
|
15 |
Phí xử lý giao dich ngoại tệ (áp dụng với giao dịch ngoại tệ) |
0,91% GTGD bằng VND |
|
|
16 |
Chuyển đổi tài sản đảm bảo phát hành thẻ |
45.455 VND |
|
|
17 |
Ngừng sử dụng thẻ |
|
|
|
|
Thẻ Visa Signature |
181.818 VND |
|
|
|
Thẻ khác |
136.364 VND |
|
|
18 |
Dịch vụ thông báo biến động giao dịch |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ (hiệu lực từ 01/6/2021) |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
18.182 VND |
|
|
19 |
Dịch vụ Visa toàn cầu (áp dụng cho thẻ Visa) |
|
|
|
|
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
|
Phí thay thế thẻ khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
Miễn phí |
|
|
|
Phát hành nhanh/phát hành lại |
100.000 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
45.455 VND |
|
|
3 |
Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
0.5% |
5.000 VND |
|
4 |
Dịch vụ xác nhận HMTD |
54.545 VND |
|
|
5 |
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
3.00% |
90.000 VND |
|
6 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
7 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.272 VND |
|
|
8 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
9 |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý của VỉetinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank |
272.727 VND |
|
|
10 |
Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM |
500 VND |
|
|
11 |
Dịch vụ thông báo biến động giao dịch |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ (hiệu lực từ 01/6/2021) |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
18.182 VND |
|
|
LÃI SUẤT VÀ BIỂU PHÍ SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA i-ZERO
(Hiệu lực từ ngày 09/2/2021)
STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
1 |
Lãi suất (năm) |
|
||
Giao dịch thanh toán |
0% |
|
|
|
Giao dịch rút tiền |
0% |
|
|
|
2 |
Phí phát hành |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
50.000 VND |
|
|
|
Phát hành nhanh/phát hành lại |
50.000 VND |
|
|
3 |
Phí thường niên (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
299.000 VND |
|
|
4 |
Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
|
|
|
Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
5%/tổng số tiền rút |
50.000 đ |
||
Phí rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác |
5%/tổng số tiền rút |
50.000 đ |
||
Phí ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
5%/tổng số tiền rút |
50.000 đ |
||
5 |
Dịch vụ xác nhận HMTD |
54.545 VND |
|
|
6 |
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
99.000 đ |
||
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
99.000 đ |
||
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
99.000 đ |
||
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
4% |
99.000 đ |
||
7 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
8 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.272 VND |
|
|
9 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
10 |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý của VietinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không là đại lý của VietinBank |
272.727 VND |
|
|
11 |
Vấn tin và in sao kê GD thẻ |
|
|
|
|
Tại quầy |
Áp dụng theo các mã in sao kê TKTG |
||
|
Tại ATM Vietinbank (vấn tin và xem sao kê) |
|
||
Giao dịch không in chứng từ |
Miễn phí |
|||
Giao dịch có in chứng từ |
500 VND |
|||
|
Tại POS (vấn tin) |
Miễn phí |
||
12 |
Phí ngừng sử dụng thẻ |
Miễn phí |
||
13 |
Thông báo biến động giao dịch |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
18.181 VND |
|
|
14 |
Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ) |
1,99%/số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán (hiện là ngày 26 hàng tháng) |
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
||
1 |
Phát hành thẻ |
|
|
|
1.1 |
Phí phát hành thẻ lần đầu |
Miễn phí |
|
|
1.2 |
Phí dịch vụ phát hành nhanh |
100.000 VND |
|
|
1.3 |
Phí phát hành lại |
Miễn phí |
|
|
2 |
Phí thường niên (thu hàng năm) |
|
|
|
2.1 |
Thẻ Visa Corporate Classic |
136.364 VND |
|
|
2.2 |
Thẻ Visa Corporate Gold |
181.818 VND |
|
|
2.3 |
Thẻ Visa Corporate Platinum |
909.091 VND |
|
|
2.4 |
Thẻ DCI Corporate |
900.000 VND |
|
|
3 |
Rút tiền mặt |
|
||
3.1 |
Tại ATM |
3,64% |
50.000 VND |
|
3.2 |
Tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS) |
1,82% |
50.000 VND |
|
4 |
Dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng |
109.091 VND |
|
|
5 |
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
5.1 |
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
200.000 VND |
|
5.2 |
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
5.3 |
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
200.000 VND |
|
5.4 |
Nợ quá hạn từ 90 đến dưới 120 ngày |
4% |
200.000 VND |
|
5.5 |
Nợ quá hạn từ 120 ngày trở lên |
4% |
200.000 VND |
|
6 |
Tra soát giao dịch (tính phí nếu khách hàng khiếu nại sai) |
272.727 VND |
|
|
7 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.273 VND |
|
|
8 |
Cấp lại PIN |
27.273 VND |
|
|
|
Tại PGD/ CN VietinBank |
27.273 VND |
|
|
|
Qua VietinBank iPay |
Miễn phí |
|
|
9 |
Cấp lại bản sao hoá đơn giao dịch |
|
|
|
9.1 |
Tại đại lý của VietinBank |
18.182 VND |
|
|
9.2 |
Tại đơn vị không là đại lý của VietinBank |
272.727 VND |
|
|
10 |
Vấn tin và in biên lai giao dịch tại ATM |
1.818 VND/lần |
|
|
11 |
Phí chuyển đổi tiền tệ (áp dụng với giao dịch ngoại tệ) |
1,82% GTGD bằng VND |
|
|
12 |
Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (áp dụng với giao dịch ngoại tệ) |
0,91% GTGD bằng VND |
|
|
13 |
Chuyển đổi tài sản đảm bảo phát hành thẻ |
45.455 VND |
|
|
14 |
Ngừng sử dụng thẻ |
136.364 VND |
|
|
15 |
Dịch vụ thông báo biến động giao dịch |
|
|
|
15.1 |
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
15.2 |
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
15.3 |
Hủy đăng ký dịch vụ |
18.182 VND |
|
|
16 |
Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu (áp dụng cho thẻ Visa) |
|
|
|
16.1 |
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
16.2 |
Phí thay thế thẻ khẩn cấp |
545.455 VND |
|
|
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
||
1 |
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank (*) |
50.000 VND |
|
|
2 |
Rút tiền mặt tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS) |
3,64% |
|
|
Trên đây là thông tin mà chúng tôi đã cập nhật được từ ngân hàng Viettinbank, mong ằng bạn có thể chi tiêu hợp lý và cân bằng tài chính cá nhân.
Có thể bạn quan tâm: