Biểu phí, lãi suất thẻ tín dụng ACB mới nhất

Dịch vụ thẻ tín dụng ngày càng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng thẻ tín dụng không miễn phí. Sử dụng thẻ tín dụng đồng nghĩ với việc bạn cần biết về các loại biểu phsi đi kèm với nói. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin cơ bản về các loại biểu phí của các loại thẻ tín dụng tại ngân hàng ACB.

Các loại thẻ tín dụng ngân hàng ACB

  • THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA – ACB EXPRESS
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA CLASSIC/ MASTERCARD STANDARD
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – JCB STANDARD
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA GOLD/ MASTERCARD GOLD
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – JCB GOLD
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – VISA BUSINESS
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PLATINUM/ WORLD MASTERCARD
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – VISA SIGNATURE
  • THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PRIVILEGE SIGNATURE

Biểu phí thẻ tín dụng ngân hàng ACB

THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA – ACB EXPRESS

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 20.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 50.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD
  2. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 3% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 25%
  5. Lãi suất quá hạn 150% lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA CLASSIC/ MASTERCARD STANDARD

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD
  2. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 29%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – JCB STANDARD

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 299.0000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD
  2. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 27%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA GOLD/ MASTERCARD GOLD

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 8. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 29%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – JCB GOLD

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 8. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 27%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – VISA BUSINESS

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên 400.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện Miễn phí

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD
  2. Phí dịch vụ SMS banking 5.500 VNĐ/tháng
  3. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  4. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  5. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  6. Lãi suất 29%/năm
  7. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PLATINUM/ WORLD MASTERCARD

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 1.299.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 649.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 8. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 27%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ – VISA SIGNATURE

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên – Thẻ chính: 1.900.000 VNĐ/thẻ/năm – Thẻ phụ: 950.000 VNĐ/thẻ/năm
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần
  4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  5. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD
  2. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 27%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PRIVILEGE SIGNATURE

  1. Phí gia nhập Miễn phí
  2. Phí thường niên Miễn phí
  3. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần 4. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ
  4. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí
  5. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ

6.1. Qua bưu điện 50.000 VNĐ/tháng

6.2. Qua email Miễn phí

  1. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 8. Phí dịch vụ SMS banking

8.1. Nhận SMS giao dịch của chính chủ thẻ 5.500 VNĐ/tháng

8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng

  1. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần
  2. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức
  3. Phí phạt chậm thanh toán số tiền tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng
  4. Lãi suất 27%/năm
  5. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn

Trên đây là sơ bộ các biểu phí cơ bản mà bạn cần xem qua trước khi quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng ACB.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *