Biểu phí tín thẻ dụng Techcombank mới nhất 2021

Techcombank hiện nay là ngân hàng được giới văn phòng nói chung rất tín dùng bởi nhiều chính sách phù hợp và văn hóa làm việc vô cùng chuyên nghiệp. Thẻ tín dụng của Techcombank vô cùng đa dạng với nhiều phân khúc để phù hợp nhất với khách hàng. Nhưng các bạn có biết Biểu phí tín thẻ dụng Techcombank được tính như thế nào không? cùng daohanthe tìm hiểu ngay nhé!

Các loại thẻ tín dụng Techcombank

Thẻ tín dụng quốc tế gồm:

  • Thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic
  • Thẻ tín dụng Techcombank Visa Gold
  • Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
  • Thẻ tín dụng Techcombank JCB Dream Card

Thẻ tín dụng đồng thương hiệu:

  • Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic
  • Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold
  • Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
  • Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
  • Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Priority

Thẻ tín dụng ưu tiên:

  • Thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority
  • Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum Priority

Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank

Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Class

Techcombank Visa Classic Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic
1. Phí phát hành Miễn phí
2. Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)* 100.000 đồng/thẻ
3. Phí phát hành lại thẻ
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc…) 100.000 đồng/thẻ
3.2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Miễn phí
4 Phí phát hành nhanh 150.000 đồng/lần
5 Phí thường niên 300.000 đồng/thẻ
6 Phí cấp lại PIN 30.000 đồng/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank 4%* số tiền giao dịch
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ở Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
8 Phí giao dịch ngoại tệ 2.95%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài 1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại 100.000 đồng/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm bảo 100.000 đồng/lần
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng 3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị chấp nhận thẻ
14.2 Phí phạt 6% * số tiền chậm thanh toán

Bảng thống kê biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic

Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Gold

Techcombank Visa Gold Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold
1. Phí phát hành Miễn phí
2. Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)* 100.000 đồng/thẻ
3. Phí phát hành lại thẻ
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc…) 100.000 đồng/thẻ
3.2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Miễn phí
4 Phí phát hành nhanh 150.000 đồng/lần
5 Phí thường niên 500.000 đồng/thẻ 590.000 đồng/thẻ
6 Phí cấp lại PIN 30.000 đồng/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank 4%* số tiền giao dịch
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ở Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
8 Phí giao dịch ngoại tệ 2.95%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài 1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại 100.000 đồng/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm bảo 100.000 đồng/lần
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng 3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị chấp nhận thẻ
14.2 Phí phạt 6% * số tiền chậm thanh toán

Bảng thống kê biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Gold

Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Platium

Techcombank Visa Platinum Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
1. Phí phát hành 500.000 đồng/ thẻ
2. Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)* 200.000 đồng/thẻ
3. Phí phát hành lại thẻ
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc…) 200.000 đồng/thẻ
3.2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Miễn phí
4 Phí phát hành nhanh 300.000 đồng/lần
5 Phí thường niên 950.000 đồng/thẻ 990.000 đồng/thẻ
6 Phí cấp lại PIN 50.000 đồng/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank 4%* số tiền giao dịch
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ở Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
8 Phí giao dịch ngoại tệ 2.59%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài 1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại 200.000 đồng/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm bảo 100.000 đồng/lần
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng 3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị chấp nhận thẻ
14.2 Phí phạt 6% * số tiền chậm thanh toán

Bảng thống kê Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Platium

Biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority

Techcombank Visa Priority Techcombank Visa Platinum Priority Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority Vietnam Airlines Techcombank Visa Priority
1. Phí phát hành Miễn phí 500.000 đồng/thẻ Miễn phí
2. Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực)* 100.000 đồng/thẻ 200.000 đồng/thẻ 100.000 đồng/thẻ
3. Phí phát hành lại thẻ
3.1 Phí phát hành lại thẻ (do mất, thất lạc…) 100.000 đồng/thẻ 200.000 đồng/thẻ 100.000 đồng/thẻ
3.2 Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Miễn phí
4 Phí phát hành nhanh 150.000 đồng/lần 300.000 đồng/lần 150.000 đồng/lần
5 Phí thường niên 500.000 đồng/thẻ 950.000 đồng/thẻ 990.000 đồng/thẻ 590.000 đồng/thẻ
6 Phí cấp lại PIN 30.000 đồng/lần 50.000 đồng/lần 30.000 đồng/lần
7 Phí rút tiền mặt
7.1 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank 4%* số tiền giao dịch
7.2 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ở Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
7.3 Tại ATM, thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ngoài Việt Nam 4%* số tiền giao dịch
8 Phí giao dịch ngoại tệ 2.59%*số tiền giao dịch
9 Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài 1.1%*số tiền giao dịch
10 Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
11 Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu 80.000 đồng/lần
12 Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại 100.000 đồng/lần 200.000 đồng/lần 100.000 đồng/lần
13 Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ/Phí thay đổi tài sản đảm bảo 100.000 đồng/lần
14 Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng
14.1 Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng 3.3% * Giá trị giao dịch, hoặc theo từng đơn vị chấp nhận thẻ
14.2 Phí phạt 6% * số tiền chậm thanh toán

Bảng thống kê biểu phí thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority

Trên đây, chúng tôi đã cung cấp những thông tin cơ bản về từng loại biểu phí của các phân khúc thẻ tín dụng khác nhau đến từ Techcombank, mong rằng bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan nhất khi lựa chọn thẻ tín dụng của Techcombank.

Có thể bạn quan tâm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *